これがベトナム大学院の実態だ!

Trường Đại Học Bách Khoa Thành Phố Hồ Chí Minhの大学院修士課程に社会人入学

科目ごとの授業料一覧

Triết học (3単位) 1,860,000
Đổi mới sáng tạo & Khởi nghiệp (2単位) 1,485,000
Quản lý và lãnh đạo (2単位) 1,485,000
Phương pháp nghiên cứu khoa học nâng cao (3単位) 1,860,000
Nguyên lý ngôn ngữ lập trình (4単位) 4,125,000
Phân tích thiết kế giải thuật (3単位) 不明
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4単位) 不明
Mạng máy tính (4単位) 不明
Giải thuật nâng cao (3単位) 2,280,000
Hệ cơ sở dữ liệu nâng cao (3単位) 2,280,000
Kiến trúc máy tính nâng cao (3単位) 2,280,000
Lập trình nâng cao (3単位) 2,280,000
Khai phá dữ liệu (3単位) 2,280,000
Cơ sở tri thức (3単位) 2,280,000
Hệ thống thông minh (3単位) 2,280,000
Lập trình logic và ràng buộc (3単位) 2,280,000
Xử lý ảnh số và video nâng cao (3単位) 2,280,000
Thiết kế phần mềm hướng đối tượng (3単位) 2,280,000
Hệ hỗ trợ quyết định (3単位) 2,280,000
Thống kê đại số tính toán và ứng dụng (3単位) 2,280,000
Tính toán hệ thống khả cấu hình (3単位) 2,280,000
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (3単位) 2,280,000
Đồ họa máy tính nâng cao (3単位) 2,280,000
Phân tích chương trình (3単位) 2,280,000
Kiểm tra chương trình (3単位) 2,280,000
Hệ thời gian thực (3単位) 2,280,000
Hệ phân bố (3単位) 2,280,000
Tính toán song song (3単位) 2,280,000
Nguyên lý thiết kế và kiến trúc phần mềm (3単位) 2,280,000
Hệ thống nhúng (3単位) 2,280,000
Thiết kế phần mềm theo mẫu (3単位) 2,280,000
Điện toán đám mây (3単位) 2,280,000
Khai phá dữ liệu siêu lớn (3単位) 2,280,000
Bảo mật trên thiết bị di động (3単位) 2,280,000
Bảo mật tính riêng tư trong khai phá dữ liệu (3単位) 2,280,000
An ninh m¿ng (3単位) 2,280,000
Bảo mật thông tin cho nhà quản lý (3単位) 2,280,000
Nhận dạng mẫu và học máy (3単位) 2,280,000
Mô hình hóa & đặc tả yêu cầu phần mềm (3単位) 2,280,000
Công nghệ phần mềm thế hệ mới (3単位) 2,280,000
Mạng xã hội và thông tin (3単位) 2,280,000
Mạng máy tính nâng cao (3単位) 2,280,000
Bằng chứng số (3単位) 2,280,000
Bảo mật cơ sở dữ liệu (3単位) 2,280,000
Bảo mật sinh trắc học (3単位) 2,280,000
Bảo mật hệ thống thông tin hiện đại (3単位) 2,280,000
Bảo mật trên điện toán đám mây (3単位) 2,280,000
Mã hóa (3単位) 2,280,000
Dữ liệu lớn (3単位) 2,280,000
Hệ thống thông tin quản lý (3単位) 2,280,000